Có 2 kết quả:

战机 zhàn jī ㄓㄢˋ ㄐㄧ戰機 zhàn jī ㄓㄢˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity in a battle
(2) fighter aircraft
(3) war secret

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity in a battle
(2) fighter aircraft
(3) war secret

Bình luận 0