Có 2 kết quả:
战机 zhàn jī ㄓㄢˋ ㄐㄧ • 戰機 zhàn jī ㄓㄢˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity in a battle
(2) fighter aircraft
(3) war secret
(2) fighter aircraft
(3) war secret
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity in a battle
(2) fighter aircraft
(3) war secret
(2) fighter aircraft
(3) war secret
Bình luận 0